850.000₫
Thông Số Kỹ Thuật: KIA CERATO 1.6 L
Phiên bản động cơ 1.6L của KIA Cerato có 3 biến thể chính (MT, AT Deluxe, AT Luxury), đây là thông số chung và tiêu biểu cho các phiên bản số tự động (AT):
| Đặc điểm |
Thông số Kỹ thuật |
Ghi chú |
| Phân khúc |
Sedan hạng C |
|
| Kích thước (DxRxC) |
4.640 X 1.800 X 1.450 mm |
|
| Chiều dài cơ sở |
2.700 mm |
|
| Động cơ |
Xăng Gamma 1.6 L (MPI) |
Động cơ hút khí tự nhiên. |
| Công suất tối đa |
128 mã lực tại 6300 vòng/phút |
|
| Mô-men xoắn cực đại |
157 Nm tại 4850 vòng/phút |
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp (6AT) |
Hoặc 6 cấp số sàn (6MT) cho bản thấp nhất. |
| Hệ dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
|
| Hệ thống treo |
Trước: MacPherson; Sau: Thanh xoắn (Torsion Beam) |
|
| La-zăng |
16 inch (cho bản Deluxe/Luxury) |
|
| Hệ thống phanh |
Đĩa trước/sau |
|
| An toàn |
ABS, EBD, BA, ESC (Cân bằng điện tử – Tùy bản Luxury trở lên) |
Thường có 2 túi khí cho các bản 1.6 L. |
| Nội thất & Tiện nghi |
Ghế da (Tùy bản), Điều hòa tự động 2 vùng (Tùy bản Luxury), Màn hình 8 inch. |
|
Compare